Trang chủEDUSPEC • KLSE
add
Eduspec Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
178,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 Tr | 310,64% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 53,44% |
Thu nhập ròng | -873,00 N | 39,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,98 | 85,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -443,00 N | 57,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 Tr | 203,72% |
Tổng tài sản | 102,26 Tr | -3,29% |
Tổng nợ | 30,48 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -873,00 N | 39,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -164,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | 52,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,91 Tr | 2.511,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | 335,91% |
Dòng tiền tự do | -4,20 Tr | -183,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
54