Trang chủEDXC • OTCMKTS
add
Endexx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0022 $ - 0,0025 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
657,13 N USD
Số lượng trung bình
573,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | 228,66% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,46 | 78,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | 31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,78 N | 3.047,44% |
Tổng tài sản | 13,28 Tr | 654,49% |
Tổng nợ | 22,97 Tr | 95,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 167,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | 43,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 Tr | -11,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 635,91 N | 3.821,25% |
Dòng tiền tự do | 5,64 Tr | 191,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web