Trang chủEE • NYSE
add
Excelerate Energy Inc
30,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,80 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,70 $
Mức chênh lệch một ngày
30,57 $ - 31,11 $
Phạm vi một năm
17,02 $ - 32,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T USD
Số lượng trung bình
366,61 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,09 Tr | 57,46% |
Chi phí hoạt động | 46,68 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 11,39 Tr | 80,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -54,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,84 Tr | 28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,47 Tr | 7,01% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 2,09% |
Tổng nợ | 985,74 Tr | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,39 Tr | 80,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,81 Tr | 139,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,12 Tr | -245,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,65 Tr | 0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,11 Tr | 243,51% |
Dòng tiền tự do | 86,30 Tr | 66,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
919