Trang chủEEENF • OTCMKTS
add
88 Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
339,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -91,29% |
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | 31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 91,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 Tr | 2,09% |
Tổng tài sản | 122,30 Tr | -15,06% |
Tổng nợ | 596,63 N | -66,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | 31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 Tr | 119,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,32 N | 108,24% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | 90,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
10