Trang chủEEM • EPA
add
Electricite et Eaux De Madagascar SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 €
Mức chênh lệch một ngày
2,84 € - 2,84 €
Phạm vi một năm
2,62 € - 4,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,00 N | 103,17% |
Chi phí hoạt động | -1,04 Tr | -217,50% |
Thu nhập ròng | 699,00 N | 212,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 546,09 | 155,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 231,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 Tr | -3,43% |
Tổng tài sản | 19,63 Tr | -34,87% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | -46,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,00 N | 212,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | -700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 21,29% |
Dòng tiền tự do | 478,69 N | 192,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1928
Trang web
Nhân viên
1