Trang chủEEX • NYSE
add
Emerald Holding Inc
4,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,70 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,63 $ - 4,76 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
930,47 Tr USD
Số lượng trung bình
53,96 N
Tỷ số P/E
118,00
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,50 Tr | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 51,10 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 59,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 224,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,40 Tr | 55,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,40 Tr | -19,05% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 13,13% |
Tổng nợ | 812,70 Tr | 24,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 Tr | 62,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,70 Tr | -4.425,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,20 Tr | -1.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,40 Tr | -1.981,25% |
Dòng tiền tự do | 27,71 Tr | 155,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
697