Trang chủEEX • NYSE
add
Emerald Holding Inc
4,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,69 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 16:26:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
927,72 Tr USD
Số lượng trung bình
106,89 N
Tỷ số P/E
217,94
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,50 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 61,20 Tr | 36,61% |
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,58 | -21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -41,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,00 N | -102,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,40 Tr | -49,50% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 14,86% |
Tổng nợ | 847,80 Tr | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -80,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 Tr | -798,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 Tr | -8,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 Tr | -1.318,60% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | -50,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
697