Trang chủEEZY • HEL
add
Eezy Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 €
Mức chênh lệch một ngày
0,78 € - 0,81 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,18 Tr | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -5,99% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -378,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | -506,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | -51,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,00 N | -2,21% |
Tổng tài sản | 193,77 Tr | -5,90% |
Tổng nợ | 87,35 Tr | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -378,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | 153,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -77,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | -218,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | 215,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.461