Trang chủEEZY • HEL
add
Eezy Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 €
Mức chênh lệch một ngày
0,75 € - 0,78 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,47 Tr | -21,07% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | 237,00 N | -39,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -22,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | 9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,00 N | -1,48% |
Tổng tài sản | 191,46 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 84,82 Tr | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 N | -39,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | -4,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,00 N | -25,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | 13,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,39 Tr | -19,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.436