Trang chủEFC-B • NYSE
add
Ellington Financial Inc Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
22,68 $
Mức chênh lệch một ngày
22,69 $ - 22,89 $
Phạm vi một năm
20,30 $ - 23,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,84 Tr | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 38,36 Tr | 26,09% |
Thu nhập ròng | 38,68 Tr | 15,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,14 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 39,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,74 Tr | 33,24% |
Tổng tài sản | 16,64 T | 9,99% |
Tổng nợ | 15,01 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,68 Tr | 15,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,40 Tr | -112,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,77 Tr | -261,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 768,54 Tr | 307,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,37 Tr | 122,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400