Trang chủEFE • ASX
add
Eastern Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
940,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,13 N | -31,74% |
Chi phí hoạt động | 439,59 N | 351,68% |
Thu nhập ròng | -412,35 N | -612,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 N | -944,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,02 N | -441,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 11,63 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 217,98 N | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,35 N | -612,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,21 N | -370,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,41 N | 109,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,80 N | 93,80% |
Dòng tiền tự do | 92,55 N | 125,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web