Trang chủEFK • WSE
add
Korporacja Gospodarcza Efekt SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,50 zł - 5,50 zł
Phạm vi một năm
4,82 zł - 7,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
343,00
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,42 Tr | 65,76% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 152,38% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | -9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,45 | -45,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,29 Tr | 20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | -37,07% |
Tổng tài sản | 201,23 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 69,98 Tr | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | -9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,30 Tr | -204,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 Tr | 286,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 90,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,06 Tr | -199,35% |
Dòng tiền tự do | -10,95 Tr | -263,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
26