Trang chủEFK • WSE
add
Korporacja Gospodarcza Efekt SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 zł
Phạm vi một năm
5,60 zł - 7,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
34,97 Tr PLN
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
0,86
Tỷ lệ cổ tức
8,47%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 Tr | -64,19% |
Chi phí hoạt động | -2,94 Tr | -129,69% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 68,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 145,26 | 370,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 Tr | -5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 Tr | -63,45% |
Tổng tài sản | 197,26 Tr | 14,33% |
Tổng nợ | 76,90 Tr | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 68,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,09 Tr | 31,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -26,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,64 Tr | -701,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -183,47% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | 318,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
76