Trang chủEFOI • NASDAQ
add
Energy Focus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 Tr USD
Số lượng trung bình
8,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,00 N | -26,05% |
Chi phí hoạt động | 462,00 N | -35,74% |
Thu nhập ròng | -268,00 N | 35,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,51 | 13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,00 N | 56,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -30,78% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | -26,82% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | -38,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,00 N | 35,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,00 N | -368,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | 120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,00 N | 92,72% |
Dòng tiền tự do | 14,50 N | 102,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11