Trang chủEFORCE • KLSE
add
Excel Force MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
128,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
299,97 N
Tỷ số P/E
29,94
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,96 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -32,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | -31,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,25 Tr | -3,62% |
Tổng tài sản | 143,12 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 16,39 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 Tr | -28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 2,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,00 N | 3,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | -34,55% |
Dòng tiền tự do | 4,25 Tr | -32,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
89