Trang chủEFORCE • KLSE
add
Excel Force MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
134,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
344,51 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 8,21% |
Thu nhập ròng | -26,00 N | -101,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | -101,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | -14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,17 Tr | 5,55% |
Tổng tài sản | 142,19 Tr | -3,99% |
Tổng nợ | 16,67 Tr | -16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 N | -101,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | 109,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -122,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,00 N | -109,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,00 N | 100,47% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 207,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
86