Trang chủEFSCP • NASDAQ
add
Enterprise Finl Svcs DRC Rep Non Cum Perp Pfd Series A
Giá đóng cửa hôm trước
19,87 $
Mức chênh lệch một ngày
19,89 $ - 20,00 $
Phạm vi một năm
17,20 $ - 20,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,65 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 110,09 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | 45,24 Tr | -10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,14 | -15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | -6,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,13 Tr | 8,88% |
Tổng tài sản | 16,40 T | 9,68% |
Tổng nợ | 14,42 T | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,24 Tr | -10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,36 Tr | -44,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,81 Tr | -11,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,88 Tr | 8,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,56 Tr | -158,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.237