Trang chủEG1 • ASX
add
Evergreen Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -11,09% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -711,88 N | 65,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | -35,79% |
Tổng tài sản | 16,89 Tr | -19,59% |
Tổng nợ | 311,68 N | -60,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,69 N | -3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,73 N | 30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -643,42 N | -124,88% |
Dòng tiền tự do | 59,77 N | 144,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web