Trang chủEGEGY • IST
add
Egeyapi Avrupa Gayrimenkl Ytrm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,78 ₺ - 21,68 ₺
Phạm vi một năm
14,50 ₺ - 22,30 ₺
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,98 Tr | 179,20% |
Chi phí hoạt động | 57,74 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | 118,86 Tr | 161,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,83 | 122,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,39 Tr | 53,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,27 Tr | 130,31% |
Tổng tài sản | 6,88 T | — |
Tổng nợ | 6,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,86 Tr | 161,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,39 Tr | -84,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,44 Tr | 52,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 577,41 Tr | 299,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,86 Tr | 629,83% |
Dòng tiền tự do | 7,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
20