Trang chủEGEGY • IST
add
Egeyapi Avrupa Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,91 ₺ - 15,26 ₺
Phạm vi một năm
14,69 ₺ - 18,05 ₺
Số lượng trung bình
13,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 23,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | -48,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -66,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 72,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,68 T | — |
Tổng nợ | 3,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
22