Trang chủEGEPO • IST
add
Nasmed Ozel Saglik Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,22 ₺ - 7,50 ₺
Phạm vi một năm
4,17 ₺ - 7,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T TRY
Số lượng trung bình
13,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,20 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | -65,43 Tr | 15,67% |
Thu nhập ròng | -67,32 Tr | 71,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,73 | 72,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,39 Tr | -28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,30 Tr | 59,52% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -7,22% |
Tổng nợ | 303,09 Tr | -26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,32 Tr | 71,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,90 Tr | 99,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,20 Tr | 33,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 143,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,60 Tr | 773,91% |
Dòng tiền tự do | 77,55 Tr | 20,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
716