Trang chủEGG • NYSEAMERICAN
add
Enigmatig Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 13,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,40 Tr USD
Số lượng trung bình
29,47 N
Tỷ số P/E
45,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 112,09% |
Chi phí hoạt động | 461,86 N | 1,76% |
Thu nhập ròng | 616,78 N | 962,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,54 | 506,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,74 N | 872,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 163,80% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | 108,92% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | 36,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,78 N | 962,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
15