Trang chủEGHA • NASDAQ
add
EGH Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
10,07 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
9,31 $ - 10,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,74 Tr USD
Số lượng trung bình
18,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,05 N | — |
Thu nhập ròng | 808,31 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 152,16 Tr | — |
Tổng nợ | 156,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,31 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025