Trang chủEGHT • NASDAQ
add
8x8
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,13 Tr USD
Số lượng trung bình
670,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,10 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 113,99 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | 767,00 N | 105,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 105,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,55 Tr | -25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,87 Tr | -35,38% |
Tổng tài sản | 670,76 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 537,59 Tr | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,00 N | 105,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 Tr | -28,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | -4,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,32 Tr | 62,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | 58,47% |
Dòng tiền tự do | 10,33 Tr | -49,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.942