Trang chủEGIE3 • BVMF
add
Engie Brasil Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
31,27 R$ - 32,32 R$
Phạm vi một năm
31,27 R$ - 48,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,88 T BRL
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 31,79% |
Chi phí hoạt động | 150,68 Tr | 41,77% |
Thu nhập ròng | 680,41 Tr | 3,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,35 | -21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 10,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 8,69% |
Tổng tài sản | 56,54 T | 17,16% |
Tổng nợ | 43,08 T | 18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,41 Tr | 3,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,96 Tr | -39,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | -44,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 781,77 Tr | 76,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -538,85% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 338,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.173