Trang chủEGL • ASX
add
Environmental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
155,85 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,77 Tr | 23,02% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 43,18% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 56,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | 78,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 Tr | 8,33% |
Tổng tài sản | 74,72 Tr | 12,08% |
Tổng nợ | 33,78 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | 52,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,32 N | 86,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,27 N | -116,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | -62,70% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 35,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
68