Trang chủEGM • CVE
add
Engold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,63 N | -41,97% |
Thu nhập ròng | -253,92 N | -210,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,92 N | 35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 N | 320,08% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,92 N | -210,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,60 N | -735,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | 2.816,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 N | 452,19% |
Dòng tiền tự do | 276,64 N | 992,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web