Trang chủEGP • NYSE
add
Eastgroup Properties Inc
164,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
164,59 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 17:05:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
165,50 $
Mức chênh lệch một ngày
163,60 $ - 166,91 $
Phạm vi một năm
137,67 $ - 192,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T USD
Số lượng trung bình
424,83 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,29 Tr | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 58,47 Tr | 15,50% |
Thu nhập ròng | 63,30 Tr | 14,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,70 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,02 Tr | 29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,92 Tr | -52,35% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 10,07% |
Tổng nợ | 1,78 T | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,30 Tr | 14,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,37 Tr | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,78 Tr | 10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 817,00 N | -98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,41 Tr | -47,82% |
Dòng tiền tự do | 232,57 Tr | 132,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
101