Trang chủEGP • NYSE
add
Eastgroup Properties Inc
171,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
171,19 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
168,91 $
Mức chênh lệch một ngày
169,84 $ - 171,47 $
Phạm vi một năm
137,67 $ - 192,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T USD
Số lượng trung bình
352,56 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,69 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 60,74 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | 1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,41 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -6,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,15 Tr | 11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,97 Tr | -20,72% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 11,60% |
Tổng nợ | 1,76 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | 1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,71 Tr | 14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,11 Tr | 38,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,61 Tr | -198,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 112,12% |
Dòng tiền tự do | 121,05 Tr | 32,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
101