Trang chủEGP • NYSE
add
Eastgroup Properties Inc
181,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
181,18 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 13:01:07 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
181,18 $
Mức chênh lệch một ngày
180,29 $ - 182,34 $
Phạm vi một năm
137,67 $ - 188,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T USD
Số lượng trung bình
359,31 N
Tỷ số P/E
38,00
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 182,14 Tr | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 59,94 Tr | 10,52% |
Thu nhập ròng | 66,94 Tr | 21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,75 | 8,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | 11,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,72 Tr | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 Tr | -58,75% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 12,64% |
Tổng nợ | 1,85 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,94 Tr | 21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,90 Tr | 12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,26 Tr | -88,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,42 Tr | 449,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,94 Tr | -33,40% |
Dòng tiền tự do | 112,95 Tr | 19,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
101