Trang chủEGSER • IST
add
Ege Seramik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,01 ₺ - 3,17 ₺
Phạm vi một năm
2,80 ₺ - 4,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T TRY
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 42,54% |
Chi phí hoạt động | 200,32 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | -180,80 Tr | 64,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,98 | 75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,65 Tr | 159,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,45 Tr | -37,99% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 26,02% |
Tổng nợ | 2,98 T | 85,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,80 Tr | 64,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,13 Tr | -12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,16 Tr | 83,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,79 Tr | -148,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,17 Tr | 117,88% |
Dòng tiền tự do | 105,74 Tr | 147,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
986