Trang chủEGT • LON
add
European Green Transition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,50 GBX - 7,50 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 16,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 452,53 N | 176,80% |
Thu nhập ròng | -324,12 N | -46,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,37 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | 4.061,69% |
Tổng tài sản | 5,73 Tr | 238,60% |
Tổng nợ | 291,93 N | -86,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,12 N | -46,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,02 N | -230,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,92 N | -145,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,97 N | -69,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -609,12 N | -510,56% |
Dòng tiền tự do | -556,15 N | -206,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
5