Trang chủEGTX • STO
add
Egetis Therapeutics AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,83 kr - 4,01 kr
Phạm vi một năm
3,03 kr - 7,67 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T SEK
Số lượng trung bình
690,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 68,00 Tr | -12,93% |
Thu nhập ròng | -62,90 Tr | 16,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -495,28 | 20,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,12 Tr | 6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,80 Tr | 8,38% |
Tổng tài sản | 724,10 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 290,80 Tr | 27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,90 Tr | 16,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,10 Tr | -19,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 Tr | -1.183,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,20 Tr | -51,55% |
Dòng tiền tự do | -53,08 Tr | -57,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38