Trang chủEH • NASDAQ
add
EHang Holdings Ltd - ADR
17,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,040
17,88 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 19:53:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 $
Mức chênh lệch một ngày
17,78 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
10,43 $ - 29,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,09 Tr | -57,73% |
Chi phí hoạt động | 106,17 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | -78,08 Tr | -23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,26 | -191,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,45 Tr | -38,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 234,33% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 169,94% |
Tổng nợ | 678,26 Tr | 99,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 922,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,08 Tr | -23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
483