Trang chủEHG • WSE
add
EuroHold Bulgaria AD
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,28 zł - 2,34 zł
Phạm vi một năm
1,82 zł - 3,92 zł
Số lượng trung bình
637,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,82 Tr | 33,19% |
Chi phí hoạt động | 191,66 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | -14,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -35,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,74 Tr | -10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,34 Tr | -8,13% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 13,33% |
Tổng nợ | 2,57 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | -14,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,21 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,93 Tr | -204,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,18 Tr | 690,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,54 Tr | -144,91% |
Dòng tiền tự do | 26,88 Tr | 140,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.380