Trang chủEHL • ASX
add
Emeco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
624,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,02 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 78,24 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | 24,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,73 Tr | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,36 Tr | 61,45% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,15% |
Tổng nợ | 532,18 Tr | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | 24,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,46 Tr | 11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,22 Tr | 26,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,15 Tr | -629,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,08 Tr | 17,00% |
Dòng tiền tự do | 17,19 Tr | 691,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
795