Trang chủEHLD • NASDAQ
add
Euroholdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 $
Mức chênh lệch một ngày
7,15 $ - 7,28 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 37,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,96 Tr | -29,35% |
Chi phí hoạt động | 419,95 N | -20,95% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 61,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,83 | 128,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 49,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 Tr | — |
Tổng tài sản | 21,07 Tr | — |
Tổng nợ | 1,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 61,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 42,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,14 N | -585,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -788,65 N | 8,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 864,62 N | 178,30% |
Dòng tiền tự do | 587,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web