Trang chủEHTH • NASDAQ
add
eHealth Inc
5,21 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)+0,100
5,31 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 19:07:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 $
Mức chênh lệch một ngày
4,79 $ - 5,38 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 11,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,20 Tr USD
Số lượng trung bình
320,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,78 Tr | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 82,27 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | -17,40 Tr | 37,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,62 | 32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 24,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,02 Tr | 14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,20 Tr | -30,36% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 3,96% |
Tổng nợ | 165,88 Tr | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,40 Tr | 37,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,20 Tr | -28,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,12 Tr | 24,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 Tr | -28,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,17 Tr | -13,42% |
Dòng tiền tự do | -55,73 Tr | -82,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.773