Trang chủEHTH • NASDAQ
add
eHealth Inc
4,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)+0,020
4,56 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,55 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 11,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,67 Tr USD
Số lượng trung bình
350,73 N
Tỷ số P/E
38,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,87 Tr | -7,77% |
Chi phí hoạt động | 94,94 Tr | -6,51% |
Thu nhập ròng | -31,69 Tr | 25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,83 | 19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,31 | 21,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,62 Tr | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,30 Tr | -36,07% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 4,53% |
Tổng nợ | 162,95 Tr | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,69 Tr | 25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,31 Tr | 13,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,70 Tr | 172,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -183,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | 95,46% |
Dòng tiền tự do | -18,38 Tr | 50,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.773