Trang chủEIB • KLSE
add
Ecoscience International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,36 Tr | -50,82% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | -51,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,07 | -208,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,27 Tr | -62,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 Tr | -44,82% |
Tổng tài sản | 142,15 Tr | -15,05% |
Tổng nợ | 98,62 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | -51,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,29 Tr | -1.075,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,00 N | -119,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | 158,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 Tr | -78,08% |
Dòng tiền tự do | 6,91 Tr | -71,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
210