Trang chủEIB • KLSE
add
Ecoscience International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
105,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,29 Tr | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | -64,16% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 132,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | 126,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 Tr | 138,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -38,86% |
Tổng tài sản | 152,80 Tr | 6,34% |
Tổng nợ | 105,04 Tr | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 132,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | 147,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -678,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | -123,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,00 N | -74,02% |
Dòng tiền tự do | -561,25 N | 84,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
210