Trang chủEIDF • BME
add
Energia Innovacion y Desarllo Fotvltc SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 €
Mức chênh lệch một ngày
2,90 € - 3,02 €
Phạm vi một năm
2,90 € - 7,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
176,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,59 Tr | -28,26% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | -26,72% |
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | -4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,11 | -45,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,97 N | 77,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 Tr | 16,00% |
Tổng tài sản | 142,21 Tr | -11,81% |
Tổng nợ | 119,79 Tr | -30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | -4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,19 Tr | -352,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | -75,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,01 Tr | 141,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,30 N | 110,91% |
Dòng tiền tự do | -6,53 Tr | 18,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
185