Trang chủEIF • FRA
add
MedNation AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,04 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 2,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
316,00
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | -96,39 N | -119,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -118,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,26 N | -118,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 188,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -29,11% |
Tổng tài sản | 36,20 Tr | -4,43% |
Tổng nợ | 23,59 Tr | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,39 N | -119,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 630,00 N | 18,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 N | -386,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | -81,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,00 N | -35,19% |
Dòng tiền tự do | -626,66 N | -113,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
792