Trang chủEIF • TSE
add
Exchange Income Corp
Giá đóng cửa hôm trước
82,38 $
Mức chênh lệch một ngày
82,15 $ - 83,74 $
Phạm vi một năm
45,00 $ - 83,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CAD
Số lượng trung bình
127,29 N
Tỷ số P/E
31,07
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 959,74 Tr | 35,20% |
Chi phí hoạt động | 225,23 Tr | 36,12% |
Thu nhập ròng | 68,74 Tr | 23,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -9,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 13,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,96 Tr | 19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,82 Tr | 39,65% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 21,30% |
Tổng nợ | 3,58 T | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,74 Tr | 23,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,42 Tr | 48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,79 Tr | -144,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,14 Tr | 14,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,97 Tr | -1.627,28% |
Dòng tiền tự do | -34,24 Tr | 37,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.340