Trang chủEIG • NYSE
add
Employers Holdings Inc
41,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,56 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,73 $
Mức chênh lệch một ngày
41,48 $ - 42,05 $
Phạm vi một năm
38,19 $ - 54,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
977,14 Tr USD
Số lượng trung bình
174,74 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,30 Tr | 13,50% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | -6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | -17,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -56,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,90 Tr | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,10 Tr | -38,21% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -0,19% |
Tổng nợ | 2,46 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | -6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 102,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,40 Tr | -18,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,30 Tr | -67,38% |
Dòng tiền tự do | 37,82 Tr | -31,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715