Trang chủEJH • NASDAQ
add
E-Home Household Service Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 775,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 Tr USD
Số lượng trung bình
925,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,19 Tr | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -53,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,13 | -57,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,24 Tr | 77,92% |
Tổng tài sản | 236,06 Tr | 43,71% |
Tổng nợ | 10,97 Tr | -27,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,80 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -53,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,22 N | -123,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,96 Tr | -198,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,33 Tr | 446,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,82 Tr | 929,81% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -42,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
526