Trang chủEKAD • IDX
add
Ekadharma International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
184,00 Rp - 186,00 Rp
Phạm vi một năm
164,00 Rp - 234,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
642,87 T IDR
Số lượng trung bình
357,75 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,31 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 29,08 T | 28,01% |
Thu nhập ròng | 14,41 T | -40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | -40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 T | -50,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,45 T | 8,66% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 1,96% |
Tổng nợ | 94,67 T | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,41 T | -40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,25 T | 484,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,86 T | 220,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,69 T | -86,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,10 T | 193,33% |
Dòng tiền tự do | 5,97 T | 138,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
594