Trang chủEKC • NSE
add
Everest Kanto Cylinder Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
128,50 ₹ - 133,00 ₹
Phạm vi một năm
103,00 ₹ - 231,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T INR
Số lượng trung bình
511,86 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 29,54% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -23,01% |
Thu nhập ròng | 133,30 Tr | -7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,05 Tr | 21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 32,12% |
Tổng tài sản | 16,14 T | 14,23% |
Tổng nợ | 4,08 T | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,30 Tr | -7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
659