Trang chủEKG • CVE
add
CardioComm Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,03 N | -27,39% |
Chi phí hoạt động | 188,91 N | 14,65% |
Thu nhập ròng | -124,26 N | -77,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,51 | -144,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,03 N | -100,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,46 N | 444,40% |
Tổng tài sản | 222,08 N | -37,97% |
Tổng nợ | 641,03 N | -27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -418,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -359,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,26 N | -77,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,95 N | -185,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,10 N | 2.167,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,15 N | 115,00% |
Dòng tiền tự do | -144,34 N | -245,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16