Trang chủEKOS • IST
add
Ekos Teknoloji ve Elektrik AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,02 ₺ - 25,84 ₺
Phạm vi một năm
17,24 ₺ - 30,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T TRY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
22,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,54 Tr | 201,99% |
Chi phí hoạt động | 39,11 Tr | -63,90% |
Thu nhập ròng | 66,46 Tr | 220,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 139,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,78 Tr | 227,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,13 Tr | 21,51% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 53,84% |
Tổng nợ | 1,96 T | 78,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,46 Tr | 220,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,37 Tr | -798,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,15 Tr | 95,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,81 Tr | 102,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,39 Tr | -93,79% |
Dòng tiền tự do | -691,90 Tr | -110,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
321