Trang chủEKOS • IST
add
Ekos Teknoloji ve Elektrik AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,44 ₺ - 23,28 ₺
Phạm vi một năm
17,24 ₺ - 41,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T TRY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,71 Tr | -26,85% |
Chi phí hoạt động | 90,99 Tr | 6,13% |
Thu nhập ròng | -123,66 Tr | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,19 | -46,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,11 Tr | -68,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,42 Tr | 35,25% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 50,78% |
Tổng nợ | 1,61 T | 76,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,66 Tr | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,02 Tr | 12,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,34 Tr | 76,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,96 Tr | 117,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,41 Tr | 117,30% |
Dòng tiền tự do | 69,81 Tr | -72,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
297