Trang chủEKOVEST • KLSE
add
Ekovest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T MYR
Số lượng trung bình
11,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,55 Tr | -25,79% |
Chi phí hoạt động | 22,53 Tr | -20,84% |
Thu nhập ròng | -60,50 Tr | 6,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,02 | -25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,37 Tr | -40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,90 Tr | -8,05% |
Tổng tài sản | 11,16 T | -3,17% |
Tổng nợ | 8,46 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,50 Tr | 6,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,72 Tr | -63,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,66 Tr | 4,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,90 Tr | 248,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,06 Tr | -1.056,66% |
Dòng tiền tự do | 36,67 Tr | 293,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
604