Trang chủELAB • NASDAQ
add
PMGC Holdings Inc
2,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)-0,020
2,06 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 894,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 60,12% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -15,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -64,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 Tr | 516,82% |
Tổng tài sản | 8,89 Tr | 110,31% |
Tổng nợ | 760,27 N | -56,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -15,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 42,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,32 N | -263,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 157,91% |
Dòng tiền tự do | -546,68 N | 55,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3