Trang chủELAD • TLV
add
Elad Software Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.191,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.220,00 ILA - 1.230,00 ILA
Phạm vi một năm
635,00 ILA - 1.276,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
622,25 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,54 N
Tỷ số P/E
27,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,43 Tr | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | 56,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 40,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,16 Tr | 16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,08 Tr | 345,80% |
Tổng tài sản | 342,04 Tr | 28,75% |
Tổng nợ | 187,03 Tr | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | 56,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 Tr | 72,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -92,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,83 Tr | 136,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,88 Tr | 734,81% |
Dòng tiền tự do | 5,67 Tr | 13,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.325