Trang chủELC • NYSE
add
Entergy Louisiana Collateral Mortgage Bonds 4.875 Series Exp 01 Sept 2066
Giá đóng cửa hôm trước
19,93 $
Mức chênh lệch một ngày
19,93 $ - 20,02 $
Phạm vi một năm
19,86 $ - 23,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,00 Tr USD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 233,17 Tr | -12,97% |
Thu nhập ròng | 253,44 Tr | 39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,47 | 28,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,80 Tr | 26,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,24 Tr | -49,27% |
Tổng tài sản | 31,16 T | 2,92% |
Tổng nợ | 19,34 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,44 Tr | 39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,14 Tr | -10,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,22 Tr | -43,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,22 Tr | -48,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,14 Tr | -91,54% |
Dòng tiền tự do | -632,07 Tr | 6,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.669