Trang chủELCRE • TLV
add
Electra Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.894,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ILA - 5.142,00 ILA
Phạm vi một năm
3.904,00 ILA - 5.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T ILS
Số lượng trung bình
69,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -3,63 Tr | 90,48% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 360,75 | 393,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,85 Tr | 85,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,96 Tr | 2.891,02% |
Tổng tài sản | 818,38 Tr | 11,42% |
Tổng nợ | 520,27 Tr | 21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,65 Tr | -4.282,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,31 Tr | 1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,83 Tr | -731,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,78 Tr | -150,24% |
Dòng tiền tự do | -40,34 Tr | -5,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
17