Trang chủELD • ASX
add
Elders Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
5,73 $ - 7,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T AUD
Số lượng trung bình
911,16 N
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 894,32 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 140,38 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | -50,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -50,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,04 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,73 Tr | 16,22% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 9,01% |
Tổng nợ | 1,45 T | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | -50,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,36 Tr | 153,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,67 Tr | 59,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,43 Tr | -280,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,26 Tr | 201,29% |
Dòng tiền tự do | 34,28 Tr | 18,07% |
Giới thiệu
Elders Limited, formerly known as Elder, Stirling & Co., Elder Smith and Co. and Elder Smith & Co. Ltd, is an Australian agribusiness that provides agricultural goods and services to primary producers in Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
3.021