Trang chủELEC • CVE
add
Electric Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 217,03 N | -38,88% |
Thu nhập ròng | -597,76 N | 24,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -817,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,24 N | 63,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,74 N | 1,34% |
Tổng tài sản | 19,98 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 9,99 Tr | 50,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,76 N | 24,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,76 N | 66,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,00 | -100,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,73 N | 65,55% |
Dòng tiền tự do | -188,38 N | 44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1