Trang chủELECTHERM • NSE
add
Electrotherm (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
865,05 ₹ - 911,20 ₹
Phạm vi một năm
673,35 ₹ - 1.455,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T INR
Số lượng trung bình
21,68 N
Tỷ số P/E
3,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,14 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | -216,20 Tr | -136,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 | -136,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,05 Tr | -118,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,70 Tr | 44,72% |
Tổng tài sản | 19,74 T | 0,05% |
Tổng nợ | 21,28 T | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,20 Tr | -136,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.610