Trang chủELEF • TSE
add
Silver Elephant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 640,55 N | -9,33% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 39,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,37 N | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,10 N | -80,62% |
Tổng tài sản | 23,30 Tr | -11,37% |
Tổng nợ | 33,58 Tr | 440,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 39,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,34 N | -15,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,47 N | 79,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,21 N | -66,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,38 N | -119,89% |
Dòng tiền tự do | 30,01 N | 100,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20